Thông tin bổ sung
Màu sắc | Đen |
---|---|
Dung lượng | 256GB |
9. 000. 000 ₫
Availability: In StockĐiều khoản chung
Màu sắc | Đen |
---|---|
Dung lượng | 256GB |
Kiểu màn hình | |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED, 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz, HDR10+ |
Độ phân giải | 1260 x 2800 pixels |
Màn hình rộng | 6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz |
Độ sáng tối đa | độ sáng tối đa 3000 nits |
Camera sau | |
Độ phân giải camera sau | 50MP x 50MP x 50MP |
Loại camera sau | Cụm 3 camera: 50 MP, khẩu độ f/1.8, tiêu cự 23mm (góc rộng), cảm biến 1/0.98″, điểm ảnh 1.6µm, hỗ trợ PDAF, chống rung quang học (OIS). 50 MP, khẩu độ f/2.5, tiêu cự 100mm (tele kính tiềm vọng), cảm biến 1/2.51″, điểm ảnh 0.7µm, hỗ trợ PDAF, chống rung qu |
Quay phim | 8K@30fps 4K@30/60fps 1080p, hỗ trợ ổn định hình ảnh (gyro-EIS) |
Đèn Flash | Đèn flash LED, panorama, HDR |
Camera trước | |
Độ phân giải camera trước | 32 MP, khẩu độ f/2.0, tiêu cự 20mm (góc siêu rộng) |
Loại camera trước | 32 MP, khẩu độ f/2.0, tiêu cự 20mm (góc siêu rộng) |
Tính năng camera | Tính năng: HDR Quay video: 4K@30/60fps 1080p@30/60fps |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành | Android |
Chip xử lý | Mediatek Dimensity 9300 (4 nm) |
Tốc độ CPU | 8 nhân (1×3.25 GHz Cortex-X4 & 3×2.85 GHz Cortex-X4 & 4×2.0 GHz Cortex-A720) |
Chip đồ họa | Immortalis-G720 MC12 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | không |
Kết nối | |
Mạng di động | GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Sim | Hai SIM Nano (chế độ chờ kép) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, hỗ trợ ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth | 5.4, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD, LHDC |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C 2.0, hỗ trợ OTG |
Jack tai nghe | Không |
Kết nối khác | NFC: Có Cổng hồng ngoại: Có |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 5400mAh không tháo rời |
Loại pin | Li-Po |
Hỗ trợ sạc tối đa | Sạc nhanh: 100W có dây (50% trong 14 phút theo công bố) Sạc không dây: 50W Sạc ngược: Hỗ trợ sạc ngược qua dây |
Sạc kèm theo máy | 100W có dây (50% trong 14 phút theo công bố) |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao | Vân tay trong màn hình (quang học) |
Tính năng đặc biệt | Vân tay trong màn hình (quang học), gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, quang phổ màu |
Kháng nước bụi | Chuẩn IP68 (chịu nước ở độ sâu 1.5m trong 30 phút) |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Thiết kế | |
Thiết kế | Lịch lãm, Trẻ trung |
Chất liệu | Kim loại, Kính cường lực |
Thông tin chung | |
Kích thước khối lượng | Kích thước: 164.1 x 75.3 x 8.9 mm hoặc 9.1 mm Trọng lượng: 221 g hoặc 225 g (7.80 oz) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.