Thông tin bổ sung
Màu sắc | Đen, Trắng |
---|---|
Dung lượng | 256GB |
29. 000. 000 ₫
Availability: In StockĐiều khoản chung
Màu sắc | Đen, Trắng |
---|---|
Dung lượng | 256GB |
Kiểu màn hình | |
Công nghệ màn hình | LTPO AMOLED, hỗ trợ 1 tỷ màu, tần số quét 120Hz, Dolby Vision, HDR10+ |
Độ phân giải | 1264 x 2780 pixels (~450 ppi mật độ điểm ảnh) |
Màn hình rộng | 6.78 inch, diện tích hiển thị 111.7 cm² (~89.8% tỷ lệ màn hình so với thân máy) |
Độ sáng tối đa | 800 nits (điển hình), 1600 nits (HBM), 4500 nits (tối đa) |
Mặt kính cảm ứng | Corning Gorilla Glass 7i |
Camera sau | |
Độ phân giải camera sau | 50 MP +50MP + 50MP + 50MP |
Loại camera sau | Cụm 4 camera: 50 MP: Khẩu độ f/1.6, tiêu cự 23mm (góc rộng), cảm biến 1/1.4″, 1.12µm, hỗ trợ PDAF đa hướng, chống rung quang học (OIS). 50 MP: Khẩu độ f/2.6, tiêu cự 73mm (tele kính tiềm vọng), cảm biến 1/1.95″, 0.61µm, zoom quang học 3x, PDAF đa hướng, O |
Quay phim | 4K@30/60fps 1080p@30/60/240fps Hỗ trợ gyro-EIS, HDR, video 10-bit, Dolby Vision |
Đèn Flash | Đèn flash LED, panorama, HDR |
Camera trước | |
Độ phân giải camera trước | 32 MP, khẩu độ f/2.4, tiêu cự 21mm (góc rộng), cảm biến 1/2.74″, 0.8µm |
Loại camera trước | 32 MP, khẩu độ f/2.4, tiêu cự 21mm (góc rộng), cảm biến 1/2.74″, 0.8µm |
Tính năng camera | Tính năng: Panorama Quay video: 4K@30/60fps 1080p@30/60fps, hỗ trợ gyro-EIS |
Hệ điều hành & CPU | |
Hệ điều hành | Android |
Chip xử lý | MediaTek Dimensity 9400 (3 nm) |
Tốc độ CPU | 8 nhân (1×3.63 GHz Cortex-X925 & 3×3.3 GHz Cortex-X4 & 4×2.4 GHz Cortex-A720) |
Chip đồ họa | Immortalis-G925 |
Bộ nhớ & Lưu trữ | |
Thẻ nhớ | không |
Kết nối | |
Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G |
Sim | Nano-SIM, eSIM hoặc Dual SIM (Nano-SIM, chế độ chờ kép) |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, hai hoặc ba băng tần, Wi-Fi Direct |
GPS | GPS (L1+L5), GLONASS, BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Bluetooth | 5.4, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C 3.2, hỗ trợ OTG |
Jack tai nghe | Không |
Kết nối khác | NFC: Có, hỗ trợ NFC-SIM, HCE, eSE, eID Cổng hồng ngoại: Có |
Pin & Sạc | |
Dung lượng pin | 5910 mAh, không tháo rời |
Loại pin | Si/C |
Hỗ trợ sạc tối đa | Sạc nhanh: 80W có dây (PD 55W, PPS, UFCS) Sạc không dây: 50W Sạc ngược: 10W |
Sạc kèm theo máy | Sạc nhanh: 80W có dây |
Tiện ích | |
Bảo mật nâng cao | Vân tay trong màn hình (quang học) |
Tính năng đặc biệt | Vân tay trong màn hình (quang học), gia tốc, con quay hồi chuyển, cảm biến tiệm cận, la bàn, cảm biến màu sắc |
Kháng nước bụi | Chuẩn IP68/IP69 (chịu nước ở độ sâu 1.5m trong 30 phút) |
Ghi âm | Có |
Radio | Không |
Thiết kế | |
Thiết kế | Lịch lãm, Nghệ thuật |
Chất liệu | Kim loại, Kính cường lực |
Thông tin chung | |
Kích thước khối lượng | Kích thước: 162.3 x 76.7 x 8.2 mm (6.39 x 3.02 x 0.32 in) Trọng lượng: 215 g (7.58 oz) |
Thời điểm ra mắt | Công bố: 24 tháng 10 năm 2024 Phát hành: 30 tháng 10 năm 2024 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.